--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old stager chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chid
:
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
+
provide
:
((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòngto provide for an entertaiment chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãito provide against an attack chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
+
bắc bán cầu
:
Northern hemisphere
+
inscrutable
:
khó nhìn thấu được
+
ga
:
gas; acceleratornhấn ga ; đạp gato accelerate station; railway-station; depotxếp gastation-master